Có 2 kết quả:
怙恶不悛 hù è bù quān ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄢ • 怙惡不悛 hù è bù quān ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep doing evil without a sense of repentance (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep doing evil without a sense of repentance (idiom)
Bình luận 0